Từ "bị thịt" trong tiếng Việt là một cụm từ có nghĩa là chỉ những người to lớn, mạnh mẽ nhưng lại đần độn, không thông minh hoặc không khéo léo. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm, chế nhạo hoặc mắng mỏ.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Cậu ấy to xác nhưng bị thịt, không làm được việc gì cả."
Trong câu này, "bị thịt" được dùng để chỉ một người đàn ông to lớn nhưng không thông minh hoặc khéo léo.
"Mấy anh chàng bên kia, nhìn to lớn mà bị thịt cả đấy, không biết làm gì ngoài việc nâng tạ."
Câu này ám chỉ rằng những người to lớn nhưng lại không có kỹ năng hay trí tuệ.
Cách sử dụng nâng cao
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Thô lỗ: Có thể liên quan đến cách cư xử không tế nhị, nhưng không nhất thiết phải chỉ về thân hình.
Đần độn: Chỉ những người không thông minh, có thể được dùng độc lập mà không cần liên quan đến thân hình.
Lưu ý
"Bị thịt" thường mang nghĩa châm biếm, nên cần sử dụng cẩn thận trong giao tiếp để tránh làm người khác cảm thấy bị xúc phạm.
Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.
Tóm lại
"Bị thịt" là một từ mô tả những người to lớn nhưng không thông minh, thường được dùng trong ngữ cảnh mắng mỏ hoặc châm biếm.